CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XANH VIO

Tổng đài hỗ trợ (028) 3515 5959

Giảm giá sốc lên tới 50% !

Hiển thị 1–16 của 17 kết quả

Thứ tự mặc định
Thứ tự theo mức độ phổ biến
Thứ tự theo điểm đánh giá
Mới nhất
Thứ tự theo giá: thấp đến cao
Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
  • 8-Port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA DH-PFS3111-8ET-96-F

    ‘_11-Port Switch with 8-Port PoE (Unmanaged)
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af and IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u and IEEE802.3X standards
    _Hỗ trợ chế độ Extend mode (Chỉ hỗ trợ từ port 1 – 4 với CAT6)
    _Cổng giao tiếp:
    + 8*RJ45 10/100M (PoE)
    + 2*RJ45 10/100/1000M (uplink)
    + 1*SFP 1000M (uplink)
    _Công suất PoE: Port1≤60W, Port2≤60W, Port3~8≤30W, Tổng công suất ≤96W
    _Giao thức PoE:IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
    _Khả năng chuyển đổi: 13.6Gbps
    _Nguồn: DC 48-57V
    _Chống sét: 4KV. Môi trường hoạt động: -30°C~65°C
    _Kích thước (mm): 158mm x130mm x25mm
    _Khối lượng: 570g

    Liên hệ
  • Ethernet Switch 5 port DAHUA DH-PFS3005-5ET-L

    5-Port Desktop Fast Ethernet Switch
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
    _5 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
    _Khả năng chuyển đổi: 1G.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
    _Nguồn: 5V/500mA DC
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 77× 46 × 21
    _Khối lượng: 0.04kg

    Giá gốc là: 300.000 ₫.Giá hiện tại là: 190.000 ₫.
  • Ethernet Switch 8 port DAHUA DH-PFS3008-8ET-L

    8-Port Desktop Fast Ethernet Switch
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
    _8 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
    _Khả năng chuyển đổi: 1.6G.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
    _Nguồn: 5V/500mA DC
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
    _Khối lượng: 0.09kg

    Giá gốc là: 375.000 ₫.Giá hiện tại là: 265.000 ₫.
  • Gigabit Ethernet Switch 5 port DAHUA DH-PFS3005-5GT-L

    5-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
    _5 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
    _Khả năng chuyển đổi: 1G.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
    _Nguồn: 5V/1A DC
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
    _Khối lượng: 0.09kg

    Giá gốc là: 560.000 ₫.Giá hiện tại là: 300.000 ₫.
  • Gigabit Ethernet Switch 8 port DAHUA DH-PFS3008-8GT-L

    8-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
    _8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
    _Khả năng chuyển đổi: 16G.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
    _Nguồn: 5V/1A DC
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
    _Khối lượng: 0.11kg

    Giá gốc là: 860.000 ₫.Giá hiện tại là: 460.000 ₫.
  • Switch 16 cổng Dahua DH-PFS3016-16GT

    Switch Layer 2 unmanaged 16 cổng Gigabit
    _Công suất chuyển mạch 32G
    _Tốc độ chuyển tiếp gói tin 23.8Mpps
    _Cổng giao tiếp: 16* 10/100/1000 Base-T
    _Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp
    _Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb
    _Nguồn: AC 100~240V
    _Chống sét: 4KV
    _Kích thước (mm): 294x178x44
    _Khối lượng: 1,36Kg

    Giá gốc là: 2.904.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.350.000 ₫.
  • Switch PoE 16 Port Dahua DH-PFS4218-16ET-190

    16 Port 100 Mbps + 2-port Gigabit Managed PoE Switch
    _Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE802.3af/ IEEE802.3at/ Hi-PoE/IEEE802.3bt
    _Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog, Long distance PoE transmission ( khoảng cách truyền tối đa tới 250m với băng thông 10Mbps)
    _Hỗ trợ cổng ‘Red port PoE, cung cấp công suất lên đến 90W
    _Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng
    _Cổng giao tiếp:
    + Port 1-16: 16 × RJ-45 10 M/100 M (PoE)
    + Port 17-18: 2 × RJ-45 10 M/100 M/1000 M (uplink)
    + Port 17-18: 2 × SFP 1000 M (uplink) (combo)
    + 01 x Console port
    _Công suất PoE: Port 1-2 ≤ 90W, Port 3-16≤ 30W, total ≤ 190W
    _Khả năng chuyển đổi: 8.8Gbps
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 4K
    _Nguồn: AC 100~240V
    _Chống sét: 4KV
    _Kích thước (mm): 440 × 300 × 44

    Giá gốc là: 8.190.000 ₫.Giá hiện tại là: 4.130.000 ₫.
  • Switch PoE 24 cổng DAHUA DH-PFS3226-24ET-240

    ‘_Switch PoE Layer 2 (Unmanaged)
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
    _Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog, Long Distance PoE Transmission
    _Cổng giao tiếp:
    + Port 1-24: 24 × RJ45 10/100Mbps
    + Port 25–26: 2 × RJ45 10/100/1000 Mbps (uplink)
    + Port 25–26: 2 × SFP 1000 Mbps (uplink) (combo)
    _Công suất PoE: Port 1-2≤60W, Port 3-24≤30W, total≤240W
    _Khả năng chuyển đổi: 8.8Gbps
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
    _Nguồn: 100V AC–240V AC
    _Chống sét: 4KV
    _Kích thước (mm): 440 × 300 × 44
    _Nhiệt độ hoạt động từ –10 tới 55°C

    Giá gốc là: 8.190.000 ₫.Giá hiện tại là: 4.130.000 ₫.
  • Switch PoE 24 Port DAHUA DH-PFS4226-24ET-240

    _24-port 100 Mbps + 2-port Gigabit Managed PoE Switch
    _Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE802.3af/ IEEE802.3at/ Hi-PoE/IEEE802.3bt
    _Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog, Long distance PoE transmission ( khoảng cách truyền tối đa tới 250m với băng thông 10Mbps)
    _Hỗ trợ cổng ‘Red port PoE, cung cấp công suất lên đến 90W
    _Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng
    _Cổng giao tiếp:
    + Port 1-24: 16 × RJ-45 10M/100M (PoE)
    + Port 25-26: 2 × RJ-45 10M/100M/1000M (uplink)
    + Port 25-26: 2 × SFP 1000M (uplink) (combo)
    + 01 x Console port
    _Công suất PoE:
    Port 1-2 ≤ 90W, Port 3-24 ≤ 30W, total ≤ 240W
    _Khả năng chuyển đổi: 8.8G
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 4K
    _Nguồn: AC 100~240V
    _Chống sét: 4KV

    Giá gốc là: 9.425.000 ₫.Giá hiện tại là: 4.700.000 ₫.
  • Switch PoE 4 port Dahua DH-PFS3106-4ET-60

    4-Port PoE Switch (Unmanaged)
    _Tiêu chuẩn IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
    _Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
    _Cổng giao tiếp:
    + Port 1–4: 4 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)
    + Port 5: 1 × RJ-45 10/100/1000 Mbps (Uplink)
    + Port 6: 1 × SFP 100/1000 Mbps (Uplink)
    _Công suất PoE: Port1≤60W, Port2-4≤30W, Total≤60W
    _Khả năng chuyển đổi: 6.8G.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
    _Nguồn: 53V DC
    _Chống sét: 4KV
    _Kích thước (mm): 150mm×108mm×30mm
    _Khối lượng: 440g

    Giá gốc là: 2.550.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.785.000 ₫.
  • Switch POE 6 cổng 10/100Mbps DAHUA DH-PFS3006-4ET-60

    6 Port 10/100Mbps Unmanaged Desktop Switch with 4 PoE Ports
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab và IEEE802.3x.
    _Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
    _Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-4 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
    _Cổng giao tiếp:
    + Port 1–4: 4 × RJ-45 10/100 M (PoE)
    + Port 5–6: 2 × RJ-45 10/100 M (uplink)
    _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤60W. Cổng 1 hỗ trợ Hi-PoE
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af/IEEE802.3at/Hi-PoE
    _Khả năng chuyển đổi: 1.8Gbps
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
    _Nguồn: 53V DC
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 130 × 85 × 26
    _Khối lượng: 0.3kg

    Giá gốc là: 1.660.000 ₫.Giá hiện tại là: 750.000 ₫.
  • Switch POE 6 cổng tốc độ cao DAHUA DH-PFS3006-4ET-36

    6-Port Fast Ethernet Switch with 4-Port PoE
    _ Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af và IEEE802.3at.
    _ Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
    _Cổng giao tiếp:
    + 4 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)
    + 2 × RJ-45 10/100 Mbps (Uplink)
    _ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 36W
    _ Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps.
    _ Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
    _ Nguồn Adapter đi kèm : AC100–AC240V
    _ Chống sét: 6KV
    _ Kích thước (mm): 194.0 mm × 108.1 mm × 35.0 mm
    _ Khối lượng: 0.56kg

    Giá gốc là: 1.140.000 ₫.Giá hiện tại là: 495.000 ₫.
  • Switch POE 8 cổng 2 lớp DAHUA DH-PFS3110-8ET-96

    _8-Port PoE Switch (Unmanaged)
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af and IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z and IEEE802.3X
    _Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
    _Cổng giao tiếp:
    + Port 1–8: 8 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)
    + Port 9: 1 × RJ-45 10/100/1000 Mbps (Uplink)
    + Port 10: 1 × SFP 1000 Mbps (Uplink)
    _Công suất PoE: Port1-2≤60W, Port3-8≤30W, Total≤96W
    _Giao thức PoE:IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
    _Khả năng chuyển đổi: 7.6G
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
    _Nguồn: 53V DC
    _Chống sét: 4KV
    _Kích thước (mm): 150x100x42
    _Khối lượng: 570g

    1.890.000 
  • Switch POE 8 cổng DAHUA DH-PFS3009-8ET-65

    _Switch PoE hai lớp.
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
    _Cổng giao tiếp: 1 * 10/100 Base-T, 8 * 10/100 Base-T(cấp nguồn PoE)
    _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤65W
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
    _Khả năng chuyển đổi: 1.8G
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
    _Nguồn: AC 100~240V
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 205x115x35
    _Khối lượng: 700g

    Giá gốc là: 1.545.000 ₫.Giá hiện tại là: 830.000 ₫.
  • Switch PoE 8 port DAHUA DH-PFS3010-8ET-65 tốc độ nhanh

    10-Port Fast Ethernet Switch with 8-Port PoE
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
    _Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
    _Cổng giao tiếp:
    + 8 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)
    + 2 × RJ-45 10/100 Mbps (Uplink)
    _Cổng giao tiếp: 2 * 10/100 Base-TX, 8 * 10/100 Base-TX(cấp nguồn PoE)
    _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤65W
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
    _Khả năng chuyển đổi: 2.0Gbps
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
    _Nguồn: AC100–AC240V
    _Chống sét: 4KV
    _Kích thước (mm): 242.5 mm × 122.9 mm × 35.0 mm
    _Khối lượng: 0.76kg

    Giá gốc là: 1.815.000 ₫.Giá hiện tại là: 820.000 ₫.
  • Switch PoE 8 port DAHUA DH-PFS3010-8ET-96

    ’10-Port Unmanaged Desktop Switch with 8-Port PoE
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3/IEEE802.3u/IEEE 802.3ab/IEEE802.3x
    _Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
    _Cổng giao tiếp:
    + Port 1–8: 8 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)
    + Port 9-10: 2 × RJ-45 10/100/1000 Mbps (Uplink)
    _Công suất PoE: Tổng cộng ≤96W
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af; IEEE802.3at; Hi-PoE; IEEE802.3bt
    _Khả năng chuyển đổi: 5.6Gbps
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
    _Nguồn: 48 V – 57 V DC
    _Chống sét: 4KV
    _Kích thước (mm): 190 mm × 100 mm × 30 mm
    _Khối lượng: 1.32kg

    Giá gốc là: 2.800.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.399.000 ₫.
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Rating
  • Price
  • Stock
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Content
  • Weight
  • Dimensions
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar
Compare
Shopping cart close