Hiển thị 1–16 của 17 kết quả
-
8-Port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA DH-PFS3111-8ET-96-F
‘_11-Port Switch with 8-Port PoE (Unmanaged)
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af and IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u and IEEE802.3X standards
_Hỗ trợ chế độ Extend mode (Chỉ hỗ trợ từ port 1 – 4 với CAT6)
_Cổng giao tiếp:
+ 8*RJ45 10/100M (PoE)
+ 2*RJ45 10/100/1000M (uplink)
+ 1*SFP 1000M (uplink)
_Công suất PoE: Port1≤60W, Port2≤60W, Port3~8≤30W, Tổng công suất ≤96W
_Giao thức PoE:IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
_Khả năng chuyển đổi: 13.6Gbps
_Nguồn: DC 48-57V
_Chống sét: 4KV. Môi trường hoạt động: -30°C~65°C
_Kích thước (mm): 158mm x130mm x25mm
_Khối lượng: 570g -
Ethernet Switch 5 port DAHUA DH-PFS3005-5ET-L
5-Port Desktop Fast Ethernet Switch
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_5 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
_Khả năng chuyển đổi: 1G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: 5V/500mA DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 77× 46 × 21
_Khối lượng: 0.04kg -
Ethernet Switch 8 port DAHUA DH-PFS3008-8ET-L
8-Port Desktop Fast Ethernet Switch
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_8 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
_Khả năng chuyển đổi: 1.6G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: 5V/500mA DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
_Khối lượng: 0.09kg -
Gigabit Ethernet Switch 5 port DAHUA DH-PFS3005-5GT-L
5-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_5 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
_Khả năng chuyển đổi: 1G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_Nguồn: 5V/1A DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
_Khối lượng: 0.09kg -
Gigabit Ethernet Switch 8 port DAHUA DH-PFS3008-8GT-L
8-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
_Khả năng chuyển đổi: 16G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_Nguồn: 5V/1A DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
_Khối lượng: 0.11kg -
Switch 16 cổng Dahua DH-PFS3016-16GT
Switch Layer 2 unmanaged 16 cổng Gigabit
_Công suất chuyển mạch 32G
_Tốc độ chuyển tiếp gói tin 23.8Mpps
_Cổng giao tiếp: 16* 10/100/1000 Base-T
_Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp
_Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb
_Nguồn: AC 100~240V
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 294x178x44
_Khối lượng: 1,36Kg -
Switch PoE 16 Port Dahua DH-PFS4218-16ET-190
16 Port 100 Mbps + 2-port Gigabit Managed PoE Switch
_Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE802.3af/ IEEE802.3at/ Hi-PoE/IEEE802.3bt
_Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog, Long distance PoE transmission ( khoảng cách truyền tối đa tới 250m với băng thông 10Mbps)
_Hỗ trợ cổng ‘Red port PoE, cung cấp công suất lên đến 90W
_Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng
_Cổng giao tiếp:
+ Port 1-16: 16 × RJ-45 10 M/100 M (PoE)
+ Port 17-18: 2 × RJ-45 10 M/100 M/1000 M (uplink)
+ Port 17-18: 2 × SFP 1000 M (uplink) (combo)
+ 01 x Console port
_Công suất PoE: Port 1-2 ≤ 90W, Port 3-16≤ 30W, total ≤ 190W
_Khả năng chuyển đổi: 8.8Gbps
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 4K
_Nguồn: AC 100~240V
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 440 × 300 × 44 -
Switch PoE 24 cổng DAHUA DH-PFS3226-24ET-240
‘_Switch PoE Layer 2 (Unmanaged)
_Giao thức PoE: IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
_Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog, Long Distance PoE Transmission
_Cổng giao tiếp:
+ Port 1-24: 24 × RJ45 10/100Mbps
+ Port 25–26: 2 × RJ45 10/100/1000 Mbps (uplink)
+ Port 25–26: 2 × SFP 1000 Mbps (uplink) (combo)
_Công suất PoE: Port 1-2≤60W, Port 3-24≤30W, total≤240W
_Khả năng chuyển đổi: 8.8Gbps
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Nguồn: 100V AC–240V AC
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 440 × 300 × 44
_Nhiệt độ hoạt động từ –10 tới 55°C -
Switch PoE 24 Port DAHUA DH-PFS4226-24ET-240
_24-port 100 Mbps + 2-port Gigabit Managed PoE Switch
_Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE802.3af/ IEEE802.3at/ Hi-PoE/IEEE802.3bt
_Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog, Long distance PoE transmission ( khoảng cách truyền tối đa tới 250m với băng thông 10Mbps)
_Hỗ trợ cổng ‘Red port PoE, cung cấp công suất lên đến 90W
_Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng
_Cổng giao tiếp:
+ Port 1-24: 16 × RJ-45 10M/100M (PoE)
+ Port 25-26: 2 × RJ-45 10M/100M/1000M (uplink)
+ Port 25-26: 2 × SFP 1000M (uplink) (combo)
+ 01 x Console port
_Công suất PoE:
Port 1-2 ≤ 90W, Port 3-24 ≤ 30W, total ≤ 240W
_Khả năng chuyển đổi: 8.8G
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 4K
_Nguồn: AC 100~240V
_Chống sét: 4KV -
Switch PoE 4 port Dahua DH-PFS3106-4ET-60
4-Port PoE Switch (Unmanaged)
_Tiêu chuẩn IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
_Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
_Cổng giao tiếp:
+ Port 1–4: 4 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)
+ Port 5: 1 × RJ-45 10/100/1000 Mbps (Uplink)
+ Port 6: 1 × SFP 100/1000 Mbps (Uplink)
_Công suất PoE: Port1≤60W, Port2-4≤30W, Total≤60W
_Khả năng chuyển đổi: 6.8G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Nguồn: 53V DC
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 150mm×108mm×30mm
_Khối lượng: 440g -
Switch POE 6 cổng 10/100Mbps DAHUA DH-PFS3006-4ET-60
6 Port 10/100Mbps Unmanaged Desktop Switch with 4 PoE Ports
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab và IEEE802.3x.
_Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
_Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-4 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
_Cổng giao tiếp:
+ Port 1–4: 4 × RJ-45 10/100 M (PoE)
+ Port 5–6: 2 × RJ-45 10/100 M (uplink)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤60W. Cổng 1 hỗ trợ Hi-PoE
_Giao thức PoE: IEEE802.3af/IEEE802.3at/Hi-PoE
_Khả năng chuyển đổi: 1.8Gbps
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_Nguồn: 53V DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 130 × 85 × 26
_Khối lượng: 0.3kg -
Switch POE 6 cổng tốc độ cao DAHUA DH-PFS3006-4ET-36
6-Port Fast Ethernet Switch with 4-Port PoE
_ Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af và IEEE802.3at.
_ Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
_Cổng giao tiếp:
+ 4 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)
+ 2 × RJ-45 10/100 Mbps (Uplink)
_ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 36W
_ Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps.
_ Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_ Nguồn Adapter đi kèm : AC100–AC240V
_ Chống sét: 6KV
_ Kích thước (mm): 194.0 mm × 108.1 mm × 35.0 mm
_ Khối lượng: 0.56kg -
Switch POE 8 cổng 2 lớp DAHUA DH-PFS3110-8ET-96
_8-Port PoE Switch (Unmanaged)
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af and IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z and IEEE802.3X
_Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
_Cổng giao tiếp:
+ Port 1–8: 8 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)
+ Port 9: 1 × RJ-45 10/100/1000 Mbps (Uplink)
+ Port 10: 1 × SFP 1000 Mbps (Uplink)
_Công suất PoE: Port1-2≤60W, Port3-8≤30W, Total≤96W
_Giao thức PoE:IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
_Khả năng chuyển đổi: 7.6G
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Nguồn: 53V DC
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 150x100x42
_Khối lượng: 570g -
Switch POE 8 cổng DAHUA DH-PFS3009-8ET-65
_Switch PoE hai lớp.
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
_Cổng giao tiếp: 1 * 10/100 Base-T, 8 * 10/100 Base-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤65W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
_Khả năng chuyển đổi: 1.8G
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_Nguồn: AC 100~240V
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 205x115x35
_Khối lượng: 700g -
Switch PoE 8 port DAHUA DH-PFS3010-8ET-65 tốc độ nhanh
10-Port Fast Ethernet Switch with 8-Port PoE
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
_Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
_Cổng giao tiếp:
+ 8 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)
+ 2 × RJ-45 10/100 Mbps (Uplink)
_Cổng giao tiếp: 2 * 10/100 Base-TX, 8 * 10/100 Base-TX(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤65W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
_Khả năng chuyển đổi: 2.0Gbps
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_Nguồn: AC100–AC240V
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 242.5 mm × 122.9 mm × 35.0 mm
_Khối lượng: 0.76kg -
Switch PoE 8 port DAHUA DH-PFS3010-8ET-96
’10-Port Unmanaged Desktop Switch with 8-Port PoE
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3/IEEE802.3u/IEEE 802.3ab/IEEE802.3x
_Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
_Cổng giao tiếp:
+ Port 1–8: 8 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)
+ Port 9-10: 2 × RJ-45 10/100/1000 Mbps (Uplink)
_Công suất PoE: Tổng cộng ≤96W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af; IEEE802.3at; Hi-PoE; IEEE802.3bt
_Khả năng chuyển đổi: 5.6Gbps
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Nguồn: 48 V – 57 V DC
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 190 mm × 100 mm × 30 mm
_Khối lượng: 1.32kg